Có 3 kết quả:

報時 bào shí ㄅㄠˋ ㄕˊ报时 bào shí ㄅㄠˋ ㄕˊ暴食 bào shí ㄅㄠˋ ㄕˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to give the correct time

Từ điển Trung-Anh

to give the correct time

bào shí ㄅㄠˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to eat too much
(2) to binge